Đường thu phí ở Litva? Làm thế nào để mua họa tiết của Litva? Tiền phạt ở Litva? Đỗ xe ở Litva? Autostrada ở Litva? Đường hầm thu phí ở Litva? Cầu thu phí tới Litva? Phà ở Litva? Chúng tôi đã thu thập câu trả lời cho tất cả những câu hỏi này cho bạn trong bài viết này.
Chiều dài mạng lưới đường cao tốc công cộng ở Litva là 21.238 km. Trong đó có 13.584 km được trải nhựa.
Đường thu phí ở Litva
Ở Litva, phí sử dụng đường cao tốc chỉ được áp dụng cho xe tải và xe buýt. Không có phí cho xe ô tô chở khách.
Xe loại N1 và M2 thuộc loại xe tải!
Loại N1 bao gồm xe tải nhỏ và xe bán tải (ví dụ: Pegault Boxer hoặc Nissan Navara) và loại M2 bao gồm xe buýt nhỏ có sức chứa trên 8 chỗ ngồi (Mercedes Sprinter).
Bản đồ đường thu phí ở Litva
Trên các đường cao tốc chính của Litva, các phương tiện loại N1 và M2 phải có họa tiết hợp lệ.
Danh sách các đường cao tốc chính ở Litva:
- A1 Vilnius-Kaunas-Klaipeda (10,15 – 91,00 km; 102,93 – 303,74 km);
- A2 Vilnius-Panevezhis (12,00 – 132,70 km);
- A3 Vilnius-Minsk (6,65 – 32,91 km);
- A4 Vilnius-Varena-Hrodno (15,51 – 133,96 km);
- A5 Kaunas-Marijampole-Suwalki (7,60 – 97,06 km);
- A6 Kaunas-Zarasai-Daugavpils (6,02 – 185,40 km);
- A7 Mariyampole-Kybartai-Kalinerrad (2,50 – 41,92 km);
- A8 Panevezys-Aristava-Sitkunai (7,50 – 87,86 km);
- A9 Panevezys-Siauliai (5,00 – 75,14 km);
- A10 Panevezhis-Pasvalis-Riga (4,57 – 66,10 km);
- A11 Šiauliai-Palanga (2,65 – 146,41 km);
- A12 Riga-Šiauliai-Taurage-Kalinerrad (0 – 49,70 km; 59,43 – 185,96 km);
- A13 Klaipeda-Liepaja (11,00 – 24,77 km; 26,75 – 45,15 km);
- A14 Vilnius-Utena (10,66 – 95,60 km);
- A15 Vilnius-Lida (10,66 – 49,28 km);
- A16 Vilnius-Prenai-Mariampole (15,55 – 135,48 km);
- Đường tránh A17 Panevezys (0 – 22,28 km);
- Đường tránh A18 Šiauliai (0 – 17,08 km).
Mức phí phụ thuộc vào loại phương tiện và thời gian sử dụng đường cao tốc. Những con đường cấm lái xe không có họa tiết được đánh dấu bằng biển báo – “đường thu phí“ .
Chi phí của họa tiết
Chi phí họa tiết (EUR) cho xe loại N1 và M2 cho năm 2023:
Phương tiện giao thông | 1 ngày | 7 ngày | 1 tháng | 1 năm |
---|---|---|---|---|
€6 | €14 | €28 | €304 |
Bạn có thể mua họa tiết giấy tại các trạm xăng Statoil, Lukoil, Baltic Petroleum, ORLEN Lietuva, EMSI, cũng như tại các điểm biên giới và những nơi khác được đánh dấu bằng biển báo đặc biệt.
Bạn có thể mua họa tiết điện tử để lái xe trên đường ở Litva, cũng như xem những nơi bán họa tiết giấy tại đây
Mức phạt không có họa tiết đối với xe loại M2 và N1 sẽ từ €170 đến €350.
Hiệu lực của họa tiết
Họa tiết 1 ngày – có giá trị đến 00:00 của ngày hiện tại (nếu cung cấp biên nhận được phát hành vào cùng ngày ghi trên họa tiết thì biên nhận đó có hiệu lực trong 24 giờ kể từ ngày ghi trong biên lai).
Họa tiết 7 ngày – có giá trị trong 7 ngày (ví dụ: từ ngày 20-01-2019 đến hết ngày 26-01-2019).
Họa tiết 1 tháng có hiệu lực đến cùng ngày của tháng tiếp theo (ví dụ: từ ngày 20-01-2019 đến hết ngày 19-02-2019).
Họa tiết 1 năm – có giá trị trong 1 năm (ví dụ: từ ngày 20-01-2019 đến hết ngày 19-01-2020).
Bãi đậu xe ở Vilnius
Hầu như tất cả các bãi đậu xe ở trung tâm Vilnius đều phải trả phí. Các bãi đỗ xe của trung tâm được chia thành 4 khu tính phí: xanh dương, đỏ, vàng và xanh lục. Bãi đậu xe đắt nhất nằm ở vùng màu xanh lam và rẻ nhất là ở vùng màu xanh lá cây.
Khoảng thời gian bạn cần thanh toán tùy thuộc vào khu vực:
- Vùng xanh – vào các ngày trong tuần từ 08:00 đến 24:00;
- Vùng đỏ – từ Thứ Hai đến Thứ Bảy, từ 08:00 đến 22:00;
- Vùng màu vàng – từ thứ Hai đến thứ Bảy, từ 08:00 đến 20:00;
- Vùng xanh – Thứ Hai đến Thứ Bảy, từ 08:00 đến 18:00.
Giá đỗ xe
Vùng | Thời gian | Thuế quan | Chi phí là 1 giờ |
---|---|---|---|
Màu xanh lá | 20 phút | € 0,10 | €0,30 |
Màu vàng | 10 phút | € 0,10 | €0,60 |
Màu đỏ | 12 phút | €0,30 | € 1,50 |
Màu xanh da trời | 12 phút | €0,50 | €3,00 |
Sau khi trả tiền đỗ xe trong vùng xanh, xe chỉ được phép đỗ xe trong vùng xanh. Sau khi trả phí đỗ xe ở vùng màu vàng, xe có thể được đỗ ở cả vùng màu vàng và xanh. Sau khi trả tiền đỗ xe trong vùng màu đỏ, bạn có thể đỗ xe ở vùng màu đỏ, vàng và xanh lục. Sau khi trả tiền đỗ xe trong vùng màu xanh lam, xe có thể được đỗ ở vùng màu xanh lam, đỏ, vàng và xanh lục.
Phương thức thanh toán
Phí đậu xe tối thiểu là 10 xu. Để thu tiền, người ta sử dụng đồng hồ đỗ xe, chấp nhận các đồng xu 10, 20, 50 xu và 1 € và 2 €.
Nguyên tắc ảnh hưởng của đồng hồ đỗ xe không khác biệt so với các quốc gia khác. Bạn thả số xu cần thiết, lấy phiếu giảm giá và đặt dưới kính chắn gió.
Ngoài ra, bạn có thể trả tiền đỗ xe bằng thẻ đỗ xe đặc biệt hoặc bằng cách gửi SMS đến số dịch vụ.
Vi phạm quy tắc đỗ xe có thể bị phạt từ € 23 đến € 40. Khi thanh toán tại chỗ, số tiền phạt có thể giảm xuống còn 11 €.
Thông tin chi tiết hơn về bãi đậu xe ở Vilnius có thể được tìm thấy trên trang web www.parking.lt bằng tiếng Lithuania.
Bản đồ đường của Litva
Luật giao thông chính của Litva
Giới hạn tốc độ ở Litva
Giới hạn tốc độ tiêu chuẩn ở Litva (trừ khi có ghi khác trên biển báo). Ô tô và xe máy:
- trong khu định cư – 50 km/h
- bên ngoài khu định cư – 90 km/h
- trên đường cao tốc – 120 km/h [ 1 ]
- trên đường cao tốc – 130 km/h [ 1 ]
Ô tô có rơ-moóc, xe mô tô có tổng trọng lượng đến 3,5 tấn:
- trong khu định cư – 50 km/h
- bên ngoài khu định cư – 90 km/h
- trên đường – 90 km/h
- trên đường cao tốc – 90 km/h
[1] Trong khoảng thời gian từ ngày 1 tháng 11 đến ngày 31 tháng 3 – 110 km/h.
Người lái xe có kinh nghiệm dưới 2 năm được phép lái xe với tốc độ không quá 90 km/h trên đường cao tốc và đường dành cho ô tô, và 70 km/h trên các đường khác.
Tốc độ tối thiểu cho phép trên đường cao tốc là 60 km/h.
Rượu bia
Nồng độ cồn trong máu tối đa cho phép ở Litva là 0,4 ‰ .
Nếu nồng độ cồn trong máu trên 0,4 ‰ và dưới 1,5 ‰ thì bị phạt từ 800 € đến 1.100 và tước quyền lái xe trong thời gian từ 1 năm đến 1,5 năm. Nếu đồng thời xảy ra tai nạn giao thông, mức phạt sẽ từ 1.200 € đến 1.500 € và tước quyền lái xe trong thời gian từ 3 đến 5 năm.
Đối với người điều khiển xe taxi, xe mô tô, xe gắn máy, xe có tổng trọng lượng trên 3,5 tấn hoặc trên 9 chỗ ngồi cũng như người lái xe có kinh nghiệm lái xe dưới 2 năm, nồng độ cồn tối đa cho phép trong máu là 0,0 ‰ .
Nếu nồng độ cồn trong máu của những người lái xe như vậy là từ 0,01 ‰ đến 0,4 ‰, thì mức phạt sẽ từ € 150 đến 300, và đối với những người lái xe trẻ tuổi – từ € 230 đến 300.
Việc chuyển quyền lái xe cho người say rượu hoặc đang chịu ảnh hưởng của chất gây nghiện, thuốc hướng tâm thần hoặc các chất kích thích thần kinh khác sẽ bị phạt tiền từ 90 đến 140 euro.
Lái xe dưới ảnh hưởng của ma túy, thuốc hướng tâm thần hoặc các chất kích thích thần kinh khác có thể bị phạt tiền từ 800 Euro đến 1.100 Euro và tước quyền lái xe trong thời gian từ 1 năm đến 1,5 năm.
Nếu nồng độ cồn trong máu cao hơn 1,5 ‰ hoặc từ chối kiểm tra nồng độ cồn thì người lái xe phải chịu trách nhiệm theo Bộ luật Hình sự.
Ánh sáng yếu
Chùm tia thấp ở Lithuania là bắt buộc 24 giờ một ngày quanh năm.
Mức phạt là từ €30 đến €90.
Vận chuyển trẻ em ở Litva
Trẻ em cao dưới 135 cm chỉ có thể di chuyển khi sử dụng hệ thống ghế trẻ em phù hợp với cân nặng của trẻ. Trẻ em dưới 3 tuổi chỉ có thể được vận chuyển bằng ghế an toàn dành cho trẻ em đặc biệt.
Cấm vận chuyển trẻ em ngồi ở ghế trước của ô tô khách bằng cách sử dụng thiết bị giữ trẻ em tương ứng với cân nặng và chiều cao của trẻ, phần lưng của thiết bị này sẽ mở ra kính chắn gió của xe nếu ghế trước có túi khí. Quy định này không áp dụng nếu cơ chế túi khí phía trước bị vô hiệu hóa.
Mức phạt là từ €30 đến €50.
Dây đai an toàn
Việc sử dụng dây an toàn ở Litva là bắt buộc đối với hành khách phía trước và phía sau.
Mức phạt là từ €30 đến €50 cho mỗi hành khách không có ghế ngồi.
Gọi điện
Ở Litva, bị cấm sử dụng thiết bị điện thoại không được trang bị thiết bị kỹ thuật cho phép đàm thoại rảnh tay khi đang lái xe.
Mức phạt là từ €60 đến €90.
pha màu
Mức độ truyền ánh sáng của kính chắn gió ở Lithuania phải ít nhất là 75% và cửa sổ bên phía trước ít nhất là 70%.
Mức phạt là từ €30 đến €40.
Tiền phạt ở Litva
Tiền phạt có thể được trả trực tiếp cho cảnh sát tại hiện trường vi phạm. Một số khoản tiền phạt có thể được nộp tại ngân hàng địa phương (tùy theo điểm vi phạm giao thông). Bảng phạt vì chạy quá tốc độ ở Litva
Sự chạy mau | Tiền phạt |
---|---|
dưới 10 km/h | Cảnh báo |
từ 11 km/giờ đến 20 km/giờ | €12 – €30 |
từ 21 km/h đến 30 km/h | €30 – €90 |
từ 31 km/h đến 40 km/h | €120 – €170 |
từ 41 km/h đến 50 km/h | €170 – €230 |
trên 50 km/h | €450 – €550 |
Chạy quá tốc độ trên 50km/h sẽ bị tước quyền điều khiển phương tiện từ 1 đến 6 tháng. Bảng phạt vi phạm luật lệ giao thông ở Litva
Vi phạm ở Litva | Tiền phạt |
---|---|
Không chấp hành đúng yêu cầu về biển báo, vi phạm quy định về dừng, đỗ xe | €30 – €90 |
Quay đầu xe tại nơi đường dành cho người đi bộ, trong đường hầm, trên cầu, cầu vượt, cầu vượt và dưới chúng | €30 – €90 |
Vượt đèn cấm, không cho người đi bộ vượt ở nơi dành cho người đi bộ qua đường | € 60 – € 90 hoặc tước quyền lái phương tiện cơ giới trong 1-6 tháng |
Vượt nơi cấm, rẽ trong điều kiện tầm nhìn không đủ, vi phạm quy định dừng, đỗ xe trên đường cao tốc | € 170 – € 230 hoặc tước quyền lái phương tiện cơ giới trong 3-6 tháng |
Người điều khiển phương tiện không chấp hành quy định giao thông về bảo đảm phương tiện đang vận hành đi qua không bị cản trở | € 90 – € 140 hoặc tước quyền lái phương tiện cơ giới trong 2-4 tháng |
Điều khiển phương tiện tham gia giao thông trên đường mà chủ phương tiện không ký hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ phương tiện | €50 – €100 |
Đua xe trái phép | € 170 – € 230 và tước quyền lái phương tiện trong 3-6 tháng |
Vi phạm quy tắc giao thông gây ra tình huống nguy hiểm buộc các phương tiện khác phải thay đổi tốc độ, hướng đi hoặc áp dụng biện pháp khác | € 170 – € 230 và tước quyền lái phương tiện trong 3-6 tháng |
Vi phạm quy định khi qua đường sắt | € 180 – € 280 và tước quyền lái phương tiện cơ giới trong 2-6 tháng |
Điều khiển phương tiện do người lái xe không có quyền điều khiển phương tiện | €300 – €450 |
Lái xe côn đồ (hành vi trên đường sẽ buộc người lái xe khác phải dùng đến những hành động cực đoan – phanh gấp, tấp vào lề) | € 450 – € 550 và tước quyền lái phương tiện trong 1-2 năm |
Không thực hiện yêu cầu dừng xe của công an, cơ quan hải quan | € 850 – € 1.200 và tước quyền lái phương tiện từ 3 đến 5 năm |
Nếu người lái xe đang trong tình trạng say rượu hoặc ma túy vào thời điểm vi phạm thì mức phạt sẽ cao hơn.
Thông tin hữu ích
Giá nhiên liệu ở Litva
Xăng không chì (95 và 98) và nhiên liệu diesel có sẵn ở Litva. Không phải trạm xăng nào cũng có xăng 92. Trạm xăng (LPG) có sẵn.
Giá trung bình các loại nhiên liệu tính đến ngày 12/07/2023 :
- Xăng 95 – € 1,414
- Xăng 98 – €1,554
- Dầu diesel – €1,479
- LPG – € 0,898
Số khẩn cấp ở Litva
- Số khẩn cấp ở Châu Âu là 112
- Dịch vụ chữa cháy – 101
- Cảnh sát – 102
- Xe cứu thương – 103
Thiết bị bắt buộc trên ô tô ở Litva
Những thiết bị nhất định phải có trên ô tô:
- Biển báo dừng khẩn cấp
- Bộ dụng cụ sơ cứu ô tô
- Bình chữa cháy
- Áo phản quang – bắt buộc khi ra khỏi xe đang dừng trên đường hoặc ven đường, vào ban đêm hoặc trong điều kiện tầm nhìn kém
Thiết bị mùa đông ở Litva
Lốp xe mùa đông
Việc sử dụng lốp mùa đông ở Lithuania là bắt buộc đối với các phương tiện có tổng trọng lượng lên tới 3,5 tấn từ ngày 10 tháng 11 đến ngày 31 tháng 3. Mức phạt là từ €30 đến €40.
Lốp có đinh
Lốp có đinh được phép sử dụng từ ngày 1 tháng 11 đến ngày 9 tháng 4 (phải đặt dấu nhận biết tương ứng ở mặt sau). Nếu điều kiện mùa đông kéo dài, thời gian này có thể được Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải kéo dài.
Dây chuyền chống trượt
Dây xích chống trượt ở Lithuania có thể được sử dụng trong trường hợp có băng tuyết.
Thiết bị được đề xuất và các quy tắc khác
Nhân viên của cảnh sát giao thông Litva có quyền kiểm tra tình trạng kỹ thuật của xe.
Việc sử dụng máy dò radar bị cấm. Việc sử dụng thiết bị chống radar bị cấm . Phạt tiền từ €30 đến €50 và tịch thu thiết bị.