Đường thu phí ở Bồ Đào Nha? Làm thế nào để mua một họa tiết ở Bồ Đào Nha? Tiền phạt ở Bồ Đào Nha? Đỗ xe ở Bồ Đào Nha? Autostradas ở Bồ Đào Nha? Đường hầm thu phí ở Bồ Đào Nha? Cầu thu phí ở Bồ Đào Nha? Phà ở Bồ Đào Nha? Chúng tôi đã thu thập câu trả lời cho tất cả những câu hỏi này cho bạn trong bài viết này.
Đường ở Bồ Đào Nha
Chiều dài mạng lưới đường công cộng ở Bồ Đào Nha là 82.900 km. Trong đó, 71.294 km được trải nhựa. Chiều dài đường cao tốc ( Autoestrada ) là 2.992 km.
Đường cao tốc thu phí ở Bồ Đào Nha
Ở Bồ Đào Nha, sử dụng đường cao tốc có thu phí. Ngoài ra còn có một khoản phí để đi qua một số cây cầu.
Thuế đi lại trên đường cao tốc ở Bồ Đào Nha
Số lượng thuế quan phụ thuộc vào loại phương tiện, được chia thành bốn loại. Xe được phân loại theo 2 tiêu chí:
- Chiều cao của xe tính bằng diện tích trục xe thứ nhất
- Tổng số trục xe
Phân loại phương tiện
Lá thư | TS | Sự miêu tả |
---|---|---|
C1 | Xe có 2 trục, chiều cao trục trước dưới 1,10 m, có hoặc không có rơ moóc. * Xe máy thuộc loại 1 nếu thanh toán bằng tiền mặt. | |
C2 | Xe 2 cầu có chiều cao trục trước dưới 1,10 m | |
C3 | Xe 3 cầu có chiều cao trục trước dưới 1,10 m | |
C4 | Ô tô có trên 3 trục và chiều cao khu vực trục trước không nhỏ hơn 1,10 m. |
Bảng này hiển thị phí cầu đường trên một số đường cao tốc ở Bồ Đào Nha đối với phương tiện Loại 1, bao gồm cả xe moóc.
Biểu phí đi lại trên một số đường cao tốc vào năm 2024:
Thân cây | Tuyến đường | Thuế quan |
---|---|---|
A1 | Lisboa – Porto (279 km) | € 21,85 |
A2 | Lisboa – Albufeira (225 km) | € 20,00 |
A3 | Porto – Valencia do Minho (100 km) | € 8,90 |
A4 | Porto – Vila Real (136 km) | €8,30 |
A5 | Lisboa – Cascais (24 km) | € 2,15 |
A6 | A2/Marateca – Elvas (139 km) | € 13,50 |
A8 | Lisboa – Leiria (148 km) | € 9,45 |
A9 | Alverca – Oeiras (42 km) | €3,80 |
A10 | Bucelas – Đã tải (40 km) | €3,75 |
A12 | Setúbal – Montijo (27 km) | € 2,20 |
A13 | Santarém – Marateca (79 km) | €5,55 |
A14 | Santo Estevao – Marateca (27 km) | € 2,55 |
A15 | Óbidos – Almeirim (40 km) | €3,95 |
A17 | Marinha Grande – Aveiro (123 km) | €9,70 |
A21 | Malveira – Ericeira (21 km) | € 1,80 |
A23 | Torres Novas – Guarda (217 km) | €9,80 |
A32 | Oliveira de Azeméis – Vila Nova de Gaia (43 km) | €3,05 |
A41 | Freixieiro – Espinho (62 km) | €3,90 |
Bảng hiển thị mức giá gần đúng được tính một lần vào đầu năm dựa trên trang web của đường cao tốc Bồ Đào Nha, với điều kiện giao thông giữa các điểm được thực hiện trên cùng một đường cao tốc.
Ví dụ: Lisboa – Porto (€ 21,85), chỉ được phép lái xe trên đường cao tốc. Khi di chuyển bằng một tuyến đường khác, giá vé có thể khác nhau theo hướng này hay hướng khác. A1
Phương thức thanh toán ở Bồ Đào Nha
Làn đường được đánh dấu bằng biển báo này dành cho thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc tiền mặt. Những dòng này được phục vụ bởi nhà điều hành.
Phương thức thanh toán: tiền mặt và thẻ tín dụng.
Các dải được đánh dấu bằng biểu tượng này chỉ dành riêng cho những người đăng ký ViaVerde thanh toán.
Phương tiện thanh toán: tiền mặt và thẻ tín dụng
Các dải được đánh dấu bằng biểu tượng này chỉ dành riêng cho những người đăng ký ViaVerde thanh toán.
Nguồn thanh toán: Via Verde.
Bạn có thể trở thành thuê bao ViaVerde bằng cách thuê bộ phát đáp tại văn phòng công ty hoặc tại các trạm dịch vụ dọc đường có biển báo phù hợp. Giá thuê tỷ lệ thuận với thời gian sử dụng. Ví dụ: thuê một tuần sẽ có giá €6.
Ngoài ra, khoản đặt cọc cho bộ phát đáp là €27,50 cộng với khoản đặt cọc thanh toán ít nhất €10 (đối với ô tô). Khi ra về phải giao lại bộ phát đáp và trả lại tiền đặt cọc.
Khi thuê thiết bị ViaVerde, có hai phương thức thanh toán:
- Thanh toán tự động – thanh toán được ghi nợ qua Multibanco hoặc từ thẻ tín dụng;
- Trả trước – trả trước ít nhất €10 (ô tô) hoặc €20 (xe tải). Trong trường hợp này, số dư chưa sử dụng sẽ không được hoàn lại.
Thanh toán điện tử ở Bồ Đào Nha
Cần lưu ý rằng kể từ năm 2010, một số đường cao tốc ở Bồ Đào Nha chỉ có thể được thanh toán bằng điện tử vì không có khả năng thanh toán thủ công với chúng. Những con đường như vậy được đánh dấu bằng biển báo thích hợp.
Ban đầu, cách thanh toán duy nhất là mua một thiết bị Viaverde đặc biệt, thiết bị này không thuận tiện cho tài xế nước ngoài nhập cảnh trong thời gian ngắn.
Kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2012, một số cách thanh toán đường cao tốc khác đã xuất hiện.
Lô đất có thanh toán đặc biệt
Giá qua cầu Vasco da Gama
Cầu Vasco da Gama là cây cầu dây văng bắc qua sông Tagus ở phía bắc Lisbon, Bồ Đào Nha. Chiều dài của cầu Vasco da Gama là 17.185 m. Cây cầu là một phần của đường cao tốc. Lisbon — Setubal.
Cầu có 3 làn xe mỗi hướng với tốc độ giới hạn 120 km/h trên hầu hết toàn cầu và 100 km/h trên một trong các đoạn cầu. Trong điều kiện thời tiết có gió, mưa cũng như sương mù, tốc độ bị giới hạn ở 90 km/h.
Thuế quan cho năm 2024:
Phương tiện giao thông | Thuế quan (EUR) | |
---|---|---|
C1 | Ô tô chở khách 2 trục có chiều cao quanh trục trước dưới 1,10 m, có hoặc không có rơ moóc | € 2,90 |
C2 | Ô tô có 2 trục và chiều cao quanh trục trước tối thiểu 1,10 m | € 6,55 |
C3 | Ô tô có 3 trục và chiều cao quanh trục trước tối thiểu 1,10 m | € 9,65 |
C4 | Ôtô có trên 3 trục và chiều cao quanh trục trước từ 1,10 m trở lên | € 12,40 |
Các cách thanh toán cầu Vasco da Gama ở Bồ Đào Nha
Tại trạm thu phí có 12 làn xe. Phí cầu đường chỉ được tính khi lái xe về phía Lisbon. Thanh toán được thực hiện bằng tiền mặt hoặc thông qua hệ thống thanh toán Via Card và Via Verde.
Các làn đường phục vụ hệ thống Via Verde có thể được lái mà không cần dừng lại ở tốc độ không quá 40 km/h.
Phí đi qua cầu 25 de Abril
Cầu 25 de Abril là cây cầu treo nối Lisbon ở phía bắc và Almada ở bờ nam sông Tagus. Cây cầu là một phần của đường cao tốc A2 . Tổng chiều dài của cầu là 2.278 m. Nó có 3 làn đường giao thông mỗi hướng với tốc độ giới hạn 70 km/h.
Thuế quan cho năm 2024:
Phương tiện giao thông | Thuế quan (EUR) | |
---|---|---|
C1 | Ô tô khách 2 trục, chiều cao diện tích trục trước dưới 1,10 m, có hoặc không có rơ moóc | € 1,90 |
C2 | Ôtô có 2 trục, chiều cao diện tích trục trước không nhỏ hơn 1,10 m | € 4,15 |
C3 | Ô tô có 3 trục, chiều cao diện tích trục trước không nhỏ hơn 1,10 m | €5,65 |
C4 | Ôtô có trên 3 trục và chiều cao quanh trục trước từ 1,10 m trở lên | €7,35 |
Phương thức thanh toán
Trạm thu phí có 16 làn xe. Phí cầu đường chỉ được tính khi đi theo hướng phía bắc (Lisbon).
Các làn đường chỉ được phục vụ bởi hệ thống Via Verde (1, 2, 13 và 14) và Via Card (5 và 11) có thể được lái mà không cần dừng lại ở tốc độ không quá 40 km/h.
Làn 15 và 16 chỉ phục vụ phương tiện giao thông công cộng.
Giá vé đi qua Đường hầm Marão
Đường hầm Marão nằm trên đường cao tốc A4 giữa Amarante và Vila-Real. Chiều dài của nó là 5.625 m. Đường hầm có 2 làn xe mỗi hướng với tốc độ giới hạn 100 km/h. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2016.
Thuế quan cho năm 2024:
Phương tiện giao thông | Thuế quan (EUR) | |
---|---|---|
C1 | Ô tô khách 2 trục, chiều cao diện tích trục trước dưới 1,10 m, có hoặc không có rơ moóc | € 2,20 |
C2 | Ôtô có 2 trục, chiều cao diện tích trục trước không nhỏ hơn 1,10 m | €3,85 |
C3 | Ô tô có 3 trục, chiều cao diện tích trục trước không nhỏ hơn 1,10 m | € 4,90 |
C4 | Ôtô có trên 3 trục và chiều cao quanh trục trước từ 1,10 m trở lên | €5,45 |
Bãi đậu xe ở Bồ Đào Nha
Quy định đỗ xe khác nhau tùy thuộc vào thời gian trong ngày, ngày trong tuần hoặc tháng. Các thành phố khác nhau có các quy tắc khác nhau.
- Biển báo “Cấm đỗ xe” ( Estacionamento Proibido ) – một sọc gạch chéo màu đỏ trên nền trắng hoặc xanh
- Cấm đỗ xe 5 m trước ngã tư, 25 m trước và 5 m sau trạm xe buýt, và 6 m trước và sau trạm xe điện
- Trên đường một chiều, chỉ được phép đỗ xe theo chiều giao thông
- Ở một số nơi, phải có giấy phép ( Cartão de Residente ) của người dân hoặc công ty địa phương để đậu xe trong giờ làm việc từ 08:00 đến 18:00
- Đỗ xe trong khu dân cư có thể phải xin phép người dân địa phương bất cứ lúc nào
- Nhân viên giữ xe luôn mặc đồng phục
Tiền phạt vi phạm đỗ xe dao động từ € 30 đến € 150.
Bản đồ đường đi của Bồ Đào Nha
Luật giao thông chính của Bồ Đào Nha
Giới hạn tốc độ ở Bồ Đào Nha
Giới hạn tốc độ tiêu chuẩn ở Bồ Đào Nha (trừ khi có ghi khác trên biển báo).
Ô tô và xe máy:
- trong khu định cư – 50 km/h
- bên ngoài khu định cư – 90 km/h
- trên đường – 100 km/h
- trên đường cao tốc – 120 km/h
Ô tô có rơ-moóc:
- trong khu định cư – 50 km/h
- bên ngoài khu định cư – 70 km/h
- trên đường – 80 km/h
- trên đường cao tốc – 100 km/h
Cấm giao thông trên đường cao tốc đối với các phương tiện có tốc độ theo đặc tính kỹ thuật không vượt quá 50 km/h.
Đối với người lái xe có kinh nghiệm lái xe dưới một năm, tốc độ tối đa không được vượt quá 90 km/h.
Rượu bia
Nồng độ cồn trong máu tối đa cho phép ở Bồ Đào Nha là 0,49‰ .
Nếu nồng độ cồn trong máu nằm trong khoảng từ 0,50‰ đến 0,79‰ thì mức phạt sẽ từ €250 đến €1.250 và đình chỉ giấy phép lái xe từ 1 tháng đến 1 năm.
Nếu nồng độ cồn trong máu nằm trong khoảng từ 0,8‰ đến 1,19‰ thì mức phạt sẽ từ €500 đến €2.500 và bị treo bằng lái xe từ 2 tháng đến 2 năm.
Nếu nồng độ cồn trong máu vượt quá 1,2‰, bạn có nguy cơ bị thu hồi giấy phép lái xe trong 3 năm và phạt tù tới 1 năm.
Ánh sáng yếu
Đèn nhúng ở Bồ Đào Nha là bắt buộc vào ban ngày trong điều kiện tầm nhìn không đủ và khi lái xe qua đường hầm. Đèn sương mù chỉ được phép sử dụng khi có sương mù.
Trong trường hợp vi phạm, mức phạt là từ €30 đến €150.
Vận chuyển trẻ em ở Bồ Đào Nha
Trẻ em dưới 12 tuổi và cao dưới 135 cm chỉ có thể di chuyển khi sử dụng hệ thống ghế trẻ em phù hợp với trọng lượng của trẻ ở ghế sau.
Trẻ em dưới 3 tuổi có thể được vận chuyển ở ghế hành khách phía trước khi sử dụng ghế an toàn cho trẻ em phù hợp nhưng phải tắt túi khí.
Cấm vận chuyển trẻ em dưới 3 tuổi trên ô tô không được trang bị dây an toàn.
Phạt tiền từ €120 đến €600.
Dây đai an toàn
Sử dụng dây an toàn ( Cinto de Segurança ) ở Bồ Đào Nha là bắt buộc< ai=4> đối với hành khách phía trước và phía sau. Người lái xe phải đảm bảo rằng tất cả hành khách đều thắt dây an toàn.
Trong trường hợp vi phạm, người lái xe sẽ bị phạt từ €120 đến €600.
Gọi điện
Cấm sử dụng thiết bị điện thoại không được trang bị thiết bị kỹ thuật cho phép đàm thoại rảnh tay khi xe đang di chuyển.
Phạt tiền từ €120 đến €600 và/hoặc đình chỉ giấy phép lái xe từ 1 tháng đến 1 năm.
Tiền phạt ở Bồ Đào Nha
Tiền phạt có thể được trả trực tiếp cho cảnh sát tại hiện trường vi phạm. Hầu hết các xe cảnh sát đều có máy ATM di động để thanh toán tiền phạt ngay lập tức. Đồng thời, một tấm séc chính thức được ban hành cho biết mức phạt tối đa đối với hành vi vi phạm.
Người lái xe nước ngoài từ chối nộp phạt tại chỗ sẽ được yêu cầu đặt cọc để trang trải mức phạt tối đa cho hành vi vi phạm. Nếu người lái xe ô tô từ chối làm như vậy, cảnh sát có quyền tịch thu giấy phép lái xe, giấy đăng ký hoặc trong một số trường hợp, tịch thu xe. Mức phạt vi phạm giao thông ở Bồ Đào Nha:
Sự vi phạm | Tiền phạt (EUR) |
---|---|
Giao thông trên đường cao tốc với tốc độ dưới 50 km/h | €60 – 300 |
Vượt qua tín hiệu cấm đèn giao thông | € 120 – 600 |
Sự rải rác | €60 – 300 |
ObginTS ở bên phải | € 250 – 1.250 |
Không tuân theo các tín hiệu và cử chỉ của cơ quan quản lý | € 120 – 600 |
Không tuân thủ yêu cầu dừng hoạt động của cơ quan quản lý | €500 – 2.500 |
Không chấp hành yêu cầu của tín hiệu giao thông đường bộ là phải báo hiệu trước khi di chuyển | €60 – 300 |
Lái xe ở làn ngoài cùng bên trái trên đường có từ hai làn trở lên cùng một hướng với quyền tự do | €60 – 300 |
Xe cộ đang chạy tới trên đường một chiều | € 250 – 1.250 |
Không giữ khoảng cách với xe phía trước | €60 – 300 |
Không chấp hành yêu cầu tín hiệu giao thông đường bộ phải báo hiệu trước khi dừng xe | €60 – 300 |
Giảm tốc độ đột ngột hoặc dừng lại khi tình hình đường không yêu cầu | € 120 – 600 |
Lái xe ở tốc độ thấp khi tình hình giao thông không yêu cầu | €60 – 300 |
Không chấp hành đúng quy định về nhường đường cho xe được quyền ưu tiên | € 250 – 1.250 |
ObginTS nơi nó bị cấm | € 120 – 600 |
Vi phạm quy định khi qua đường sắt | € 120 – 600 |
Dừng lại trên đường cao tốc | € 250 – 1.250 |
Lái xe ngược chiều trên đường cao tốc | €500 – 2.500 |
Hình phạt cho việc chạy quá tốc độ khác nhau ở địa phương và hơn thế nữa. Hình phạt cho việc chạy quá tốc độ ở Bồ Đào Nha:
Sự chạy mau | ||
---|---|---|
lên tới 20 km/năm | €60 – 300 | |
21 – 30 km/năm | € 120 – 600 | €60 – 300 |
31 – 40 km/năm | € 120 – 600 | |
41 – 50 km/năm | €300 – 1.500 | € 120 – 600 |
51 – 60 km/năm | €300 – 1.500 | € 120 – 600 |
61 – 80 km/năm | €500 – 2.500 | €300 – 1.500 |
trên 80 km/h | €500 – 2.500 |
Thông tin hữu ích
Giá nhiên liệu ở Bồ Đào Nha
Xăng không chì (95 và 98) và dầu diesel có sẵn ở Bồ Đào Nha. Các trạm xăng (LPG) rất phong phú.
Giá trung bình cho tất cả các loại nhiên liệu tính đến ngày 16.12.2023 :
- Không chì 95 — €1,682
- Không chì 98 — €1,832
- Dầu diesel – €1,640
- GPL Auto — € 0,905
Số khẩn cấp ở Bồ Đào Nha
- Số khẩn cấp ở Châu Âu là 112
Thiết bị bắt buộc
Những thiết bị cần có trên ô tô ở Bồ Đào Nha:
- Áo phản quang – Bạn phải có áo phản quang để sử dụng trong trường hợp dừng khẩn cấp. Nếu không bị phạt – từ € 120 đến 600. Chỉ cần mặc áo vest khi lắp đặt biển báo dừng khẩn cấp (49 Kb).
- Biển báo dừng khẩn cấp – bắt buộc trong trường hợp dừng khẩn cấp
- Giấy tờ tùy thân – mọi người phải mang theo giấy tờ tùy thân có ảnh để chứng minh danh tính của mình
Thiết bị mùa đông
Lốp xe mùa đông
Việc sử dụng lốp xe mùa đông không bắt buộc ở Bồ Đào Nha nhưng được khuyến khích ở một số khu vực, chẳng hạn như Serra da Estrela.
Lốp có đinh
Việc sử dụng lốp có đinh ở Bồ Đào Nha bị cấm .
Dây chuyền chống trượt
Xích tuyết chỉ được phép đi trên những con đường phủ đầy tuyết hoặc băng.
Thiết bị được đề xuất và các quy tắc khác
Nên trang bị cho ô tô của mình một bình chữa cháy và một bộ đèn dự phòng.
Việc sử dụng máy dò radar ở Bồ Đào Nha bị cấm . Nếu bị phát hiện, mức phạt từ €500 đến €2.500 sẽ được áp dụng và bản thân thiết bị sẽ bị tịch thu.